Đang tải dữ liệu ...
Điện máy
TP HCM
Điện lạnh
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

8 thông số kỹ thuật về màn hình LED trong suốt người trong ngành cần biết

0909965198
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

15:44 | 19/02/2024 | TP HCM

Lượt xem tin

1

Mã tin

33628042

0909965198

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

 

Dưới đây là một phân tích chi tiết về 8 thông số kỹ thuật quan trọng về màn hình LED trong suốt( transparent led display) mà người trong ngành cần biết:

  1. Pixel Pitch - Mật độ điểm ảnh:

    • Pixel pitch là khoảng cách giữa hai hạt đèn LED liền kề, được đo bằng milimét (mm).
    • Ví dụ, P2.6 có nghĩa là khoảng cách ngang giữa hai hạt đèn liền kề là 2,6mm.
    • Mật độ điểm ảnh cao hơn thường tạo ra hình ảnh sắc nét hơn, nhưng cũng tăng chi phí và yêu cầu nhiều pixel hơn cho mỗi đơn vị diện tích.
  2. Khoảng cách xem:

    • Khoảng cách giữa màn hình LED và người xem.
    • Đối với màn hình trong nhà, khoảng cách xem tối thiểu và tối đa có thể được xác định dựa trên độ phân giải và độ trong suốt của màn hình.
  3. Độ phân giải:

    • Độ phân giải của màn hình là số lượng pixel trên mỗi đơn vị diện tích.
    • Được tính bằng số lượng pixel theo chiều ngang và dọc.
    • Ví dụ, độ phân giải của một màn hình LED P2.6 có thể là 1280x720p.
  4. Transparency - Độ trong suốt:

    • Độ trong suốt của màn hình LED trong suốt chỉ mức độ ánh sáng có thể truyền qua màn hình.
    • Được đo bằng tỉ lệ phần trăm của diện tích màn hình cho phép ánh sáng truyền qua.
  5. Độ sáng:

    • Độ sáng của màn hình LED quyết định khả năng hiển thị của nó trong các môi trường ánh sáng khác nhau.
    • Được đo bằng đơn vị nits.
    • Độ sáng cần phải đủ cao để hình ảnh hiển thị rõ ràng dưới ánh sáng mặt trời hoặc trong điều kiện ánh sáng mạnh.
  6. Kích thước cabinet:

    • Kích thước cabinet đề cập đến kích thước của mỗi khung hình, trong đó chứa các module LED nhỏ.
    • Thiết kế dạng cabinet giúp dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và bảo trì màn hình.
  7. Valid Display Dimension – Kích thước hiển thị thực:

    • Là kích thước thực sự của khu vực hiển thị có pixel và hạt LED.
    • Được tính dựa trên kích thước cabinet và khoảng trống giữa các cabinet.
  8. Tốc độ làm tươi (Refresh Rate):

    • Tốc độ làm tươi thể hiện số lần hình ảnh được cập nhật trên màn hình mỗi giây.
    • Được đo bằng hertz (Hz).
    • Tốc độ làm tươi cao hơn giúp giảm hiện tượng nhấp nháy và cải thiện trải nghiệm xem.

Xem thêm:  Ưu Và Nhược Điểm Của Màn Hình Led Dán Kính Trong Suốt

Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt