Đang tải dữ liệu ...
Điện máy
TP HCM
Điện lạnh
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Bình ắc quy Vision

0907128134
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

10:10 | 29/10/2015 | TP HCM

Lượt xem tin

0

Mã tin

25389342

0907128134

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

DÒNG CP


 Bình ắc quy Vision

 

Dòng ắc quy CP là loại ắc quy chì – van kín  được thiết kế với công nghệ AGM và được ứng dụng trong các lĩnh vực như UPS, viễn thông, điện công nghiệp... Loại ắc quy CP tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IEC60896-21/22, BS6290-4, Eurobat Guide. Ắc quy CP có nắp bình và vỏ bình làm bằng nhựa ABS và HBO, vì vậy có khả năng chống cháy cao và tuổi thọ sử dụng trên 5 năm.

 

Tiêu chuẩn sản phẩm

 

Ắc quy CP đáp ứng mong đợi của khách hàng với các tiêu chuẩn JIS, DIN, IEC60896-21/22 & BS6290-4, sản phẩm được cấp chứng chỉ ISO 9001 và ISO14001 nên dòng sản phẩm CP VISIOn phù hợp và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đáp ứng mọi yêu cầu của thiết bị.

 

Đặc tính chung

 

·        Chất lượng và độ tin cậy cao

·        Cấu tạo kín

·        Thân thiện với môi trường

·        Miễn bảo trì

·        Tự phóng thấp

 

Ứng dụng

 

·        Truyền hình cáp

·        Thiết bị truyền thông

·        Thiết bị điều khiển

·        Thiết bị thanh toán điện tự

·        Thiết bị kiểm tra điện

·        Xe đạp điện và xe lăn

·        Hệ thống năng lượng chiếu sáng

·        Thiết bị phòng cháy, chữa cháy

·        Thiết bị địa chất

 

·        Thiết bị hàng hải

·        Thiết bị y tế

·        Máy móc văn phòng

·        Thiết bị chiếu phim cầm tay

·        Năng lượng mặt trời

·        Đồ chơi

·        Hệ thống viễn thông

·        UPS

·        Máy móc bán tự động

 

Thông số kỹ thuật

 

LoạiĐiện thế danh định(V)  Dung lượng danh định   (20hr/Ah)Chiều dàiChiều rộngChiều caoTổng caoĐầu cựcTrọng lượng
mminmminmminmminKgPound
2
6.0
51
2.01
33
1.30
99
3.90
104
4.09
F1
0.44
0.97
4
4.5
48
1.89
48
1.89
102
4.02
108
4.25
F1/F2
0.54
1.19
4
9.5
102
4.02
44
1.73
95
3.74
101
3.98
F1/F2
1.00
2.20
6
1.2
97
3.82
24
0.94
52
2.05
58
2.28
F1
0.31
0.68
6
2.8
66
2.60
33
1.30
97
3.82
104
4.09
F1
0.64
1.41
6
3.2
134
5.28
34
1.34
61
2.40
67
2.64
F1
0.65
1.43
6
4.2
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1
0.76
1.68
6
4.5
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1/+F2-F1
0.78
1.72
6
4.6
62
2.44
58
2.28
98
3.86
98
3.86
T24
0.84
1.84
6
5.0
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1/F2
0.92
2.03
6
5.6
70
2.76
47
1.85
101
3.98
107
4.21
F1/F2
0.96
2.12
6
7.0
151
5.94
34
1.34
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.2
2.65
6
7.7
151
5.94
34
1.34
94
3.70
97
3.82
F1
1.34
2.95
6
9.0
151
5.94
34
1.34
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.43
3.15
6
10.0
151
5.94
50
1.97
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.67
3.68
6
12.0
151
5.94
50
1.97
94
3.70
100
3.94
F1/F2
1.85
4.08
6
14.0
108
4.25
71
2.80
140
5.51
140
5.51
+F2/-F1
2.37
5.22
8
2.0
69
2.72
49
1.93
65
2.56
65
2.56
T12
0.56
1.22
8
3.2
68
2.68
49
1.93
91
3.58
91
3.58
T12
0.78
1.72
12
0.8
96
3.78
25
0.98
62
2.44
62
2.44
T9
0.34
0.75
12
1.2
97
3.82
43
1.69
52
2.05
58
2.28
F1
0.54
1.19
12
2.3
178
7.01
35
1.38
61
2.40
67
2.64
F1
0.99
2.18
12
2.5
104
4.09
48
1.89
70
2.76
70
2.76
T16/+T25-T24
0.93
2.05
12
2.6
178
7.01
35
1.38
61
2.40
67
2.64
F1
0.99
2.18
12
2.9
79
3.11
55.5
2.19
98.5
3.88
104
4.09
F1/T34
1.05
2.31
12
3.2
134
5.28
67
2.64
61
2.40
67
2.64
F1/F2
1.3
2.87
12
4.0
195
7.68
47
1.85
70.5
2.78
76
2.99
F1
1.62
3.57
12
4.5
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F1/F2
1.72
3.79
12
5.0
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F1/F2
1.8
3.97
12
5.0
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F1/F2
1.8
3.97
12
5.0
90
3.54
70
2.76
101
3.98
107
4.21
F2
1.95
4.30
12
6.0
151
5.94
52
2.05
94
3.70
99
3.90
F1/F2
2.18
4.81
12
6.5
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F2
1.90
4.19
12
7.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.32
5.11
12
7.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.37
5.22
12
7.2
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.50
5.51
12
7.5
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.30
5.07
12
9.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.8
6.17
12
9.0
151
5.94
65
2.56
94
3.70
100
3.94
F1/F2
2.78
6.13
12
10.0
151
5.94
98
3.86
95
3.74
101
3.98
F1/F2
3.25
7.17
12
12.0
151
5.94
98
3.86
95
3.74
101
3.98
F1/F2
3.67
8.09
12
15.0
181
7.13
77
3.03
167
6.57
167
6.57
F3/F4
5.08
11.20
12
17.0
181
7.13
77
3.03
167
6.57
167
6.57
F2/F3/F4
5.5
12.13
  CP12200         12      20.0   181  7.13    77 3.03 167 6.57 167 6.57   F2/F3/F4     5.9       13
12
24.0
166
6.54
175
6.89
125
4.92
125
4.92
F3/F4
8.1
17.86
12
40.0
19705
7.7
165.5
6.45
170
6.63
170
6.63
F11
12.8
28.22
12
65.0
350
13.65
167
6.51
&l
Lưu tin
Chia sẻ
Các tin cùng chuyên mục rao vặt