-
Tất cả
-
Tivi
-
Game, Từ điển
-
Phụ kiện âm thanh
-
DVD, Casette, Amply
-
Loa, dàn âm thanh, karaoke
-
Đầu HD, KTS, ổ cứng
-
Tai nghe, Webcam, MP3, MP4, Ipod
-
Máy ảnh, Máy quay, Camera, Phụ kiện
-
Cần mua
-
Khác
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
- MUA HÀNG AN TOÀN
- Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
- Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
- Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
- Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
- Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.
Dòng sản phẩm Mixer digital Yamaha LS9-32 cao cấp.
Thời gian đăng
15:42 | 31/03/2023 | TP HCM
Mua quyền ưu tiên cho tin
Thông số kĩ thuật Mixer Yamaha LS9-32
| LS9-32 | LS9-16 |
Outline |
Mixing capability | Mixing channels |
64 Mono + 4 Stereo |
32 Mono + 4 Stereo |
GROUP |
16 MIX (Group/AUX) busses |
16 MIX (Group/AUX) busses |
AUX |
16 MIX (Group/AUX) busses |
16 MIX (Group/AUX) busses |
MATRIX |
8 |
8 |
Input channel functions |
HPF, Attenuator, 4-band PEQ, 2x Dynamics, Pan (LR or LCR with CSR) |
HPF, Attenuator, 4-band PEQ, 2x Dynamics, Pan (LR or LCR with CSR) |
On-board processors |
4x GEQ, 4x GEQ/SPX (GEQ: 31-band or 2x Flex15), 66x Output port delay |
4x GEQ, 4x GEQ/SPX (GEQ: 31-band or 2x Flex15), 50x Output port delay |
I/O | Mic inputs |
32 (Recallable) |
16 (Recallable) |
Phantom power |
+48V DC; ON/OFF per channel |
+48V DC; ON/OFF per channel |
Digital I/O |
2tr in/out, USB Memory Recorder/Player |
2tr in/out, USB Memory Recorder/Player |
Expansion slots |
2x Mini-YGDAI (16-in/16-out); Possible to remote HA gain via slots |
Mini-YGDAI (16-in/16-out); Possible to remote HA gain via slot |
Ngoại tuyến |
Công suất trộn | CHÍNH |
Stereo, Mono |
Stereo, Mono |
Chức năng kênh đầu ra |
Attenuator, 4-band PEQ, Dynamics |
Attenuator, 4-band PEQ, Dynamics |
I/O | Bộ chuyển đổi AD |
24-bit; 128-time over sampling |
24-bit; 128-time over sampling |
Ngõ ra đường dây |
16 Omni output |
8 Omni output |
Bộ chuyển đổi DA |
24-bit; 128-time over sampling |
24-bit; 128-time over sampling |
Điều khiển và Khác |
Ethernet, MIDI, USB (Storage/Key), Word clock I/O, Lamp |
Ethernet, MIDI, USB (Storage/Key), Word clock I/O |
Thông số kỹ thuật chung |
Xử lý bên trong |
32bit, Accumulator: 58bit |
32bit, Accumulator: 58bit |
General specifications |
Sampling frequency rate | Internal |
44.1kHz, 48kHz |
44.1kHz, 48kHz |
External |
44.1 kHz (-10%) to 48 kHz (+6%) |
44.1 kHz (-10%) to 48 kHz (+6%) |
Signal delay |
Less than 2.5 ms (@48kHz) |
Less than 2.5 ms (@48kHz) |
Total harmonic distortion |
Less than 0.05% (20Hz-20kHz) |
Less than 0.05% (20Hz-20kHz) |
Frequency response |
0, +0.5, -1.5dB 20Hz-20kHz |
0, +0.5, -1.5dB 20Hz-20kHz |
Dynamic range |
DA: 110dB; AD+DA: 108dB |
DA: 110dB; AD+DA: 108dB |
Hum & noise level | Equivalent input noise |
-128dBu |
-128dBu |
Residual output noise |
-86dBu |
-86dBu |
Crosstalk |
-80 dB Adjacent Input Channels, Input to Output |
-80 dB Adjacent Input Channels, Input to Output |
Power requirements |
AC100-240V 50/60Hz |
AC100-240V 50/60Hz |
General specifications |
170W |
95W |
Dimensions | W |
884mm; 34-13/16in |
480mm; 18-7/8in |
H |
220mm; 8-11/16in |
220mm; 8-11/16in |
D |
500mm; 19-11/16in |
500mm; 19-11/16in |
Net weight |
19.4kg; 42.8lbs |
12.0kg; 26.5lbs |
Accessories |
Owner’s Manual, AC Power Cord, Dust Cover |
Owner’s Manual, AC Power Cord |
Các tin cùng chuyên mục rao vặt
Các chuyên mục liên quan
-
Tivi
-
Game, Từ điển
-
Phụ kiện âm thanh
-
DVD, Casette, Amply
-
Loa, dàn âm thanh, karaoke
-
Đầu HD, KTS, ổ cứng
-
Tai nghe, Webcam, MP3, MP4, Ipod
-
Máy ảnh, Máy quay, Camera, Phụ kiện
-
Cần mua
-
Khác
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang
|
|