Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Bắc Ninh
Mua sắm, Tổng Hợp
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây
  • MUA HÀNG AN TOÀN
  • Các mặt hàng hay bị lừa đảo: xích đu, ghế rung, xe tập đi, ghế ăn dặm, máy hút sữa, máy khâu, máy xay bột, bình sữa, các đồ chơi trẻ em....
  • Cần xem kỹ mặt hàng mình cần mua, yêu cầu ảnh chụp thực tế sản phẩm.
  • Không mua những sản phẩm giá quá rẻ so với thị trường.
  • Sử dụng hình thức thanh toán COD( thanh toán khi nhận hàng) để đảm bảo hàng nhận đúng chất lượng.
  • Rất nhiều thành viên đã chuyển tiền nhưng đã không nhận được hàng, hoặc là hàng tầu, hàng kém chất lượng.

Cùng Atlantic học chủ đề Tiếng trung về dịch bệnh nhé

0858086866
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

09:56 | 02/06/2020 | Bắc Ninh

Lượt xem tin

0

Mã tin

30008238

0858086866

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

@Kiến thức cần biết khi nói về các triệu chứng và phòng tránh 冠狀病毒 /Guānzhuàng bìngdú/: virus Corona trong tiếng Trung:

0. 病毒 bìngdú Vi rút

1. 生病(shēngbìng) Bị bệnh

2. 症状(zhèngzhuàng) Triệu chứng

3. 发炎(fāyán) Bị viêm

4. 发烧(fāshāo) Phát sốt

5. 头疼(tóuténg) Đau đầu

6. 头晕(tóuyūn) Chóng mặt

7. 发冷(fālěng) Ớn lạnh

8. 咳嗽(késòu) Ho

9. 打喷嚏(dǎ pēntì) Hắt hơi

10. 流鼻涕(liú bítì) Chảy nước mũi

11. 鼻塞(bísāi) Nghẹt mũi

12. 喉咙痛(hóulóng tòng) Đau cổ họng

13. 检查(jiǎnchá) Kiểm tra

14. 体检(tǐjiǎn) Kiểm tra sức khỏe
15. 治疗(zhìliáo) Trị liệu.

16. 打针(dǎzhēn) Tiêm chích
17. 开药(kāiyào) Kê đơn thuốc
18. 传染(chuánrǎn) Truyền nhiễm

19. 戴口罩 Dài kǒuzhào Đeo khẩu trang
20 勤洗手 Qín xǐshǒu Thường xuyên rửa tay
21. 应避免食用生鲜或未煮熟的动物产品
yīng bìmiǎn shíyòng shēng xiān huò wèi zhǔ shú de dòngwù chǎnpǐn
Tránh sử dụng các loại thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín. 
22. 如果您发热、咳嗽或呼吸困难请及早就医并将您的旅行史告知医务人员

rúguǒ nín fārè, késòu huò hūxī kùnnán, qǐng jízǎo jiùyī, bìng jiāng nín de lǚxíng shǐ gàozhī yīwù rényuán

Nếu bạn bị sốt, ho hoặc khó thở, 
xin hãy sớm đi khám và thông báo cho nhân viên y tế 
về những nơi bạn đã đi đến. 

Lưu tin
Chia sẻ