TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN THOẠI
Tiếng Hàn về các Loại Điện Thoại
- 단말기: Thiết bị kỹ thuật số
- 전기: Máy điện thoại
- 대, 드, 이동전: Điện thoại di động
- 공중전: Điện thoại công cộng
- 스마: Điện thoại thông minh (smartphone)
- 일반: Điện thoại thường
- 상전: Điện thoại để bàn
- LTE : Điện thoại kết nối tốc độ cao
Từ vựng tiếng Hàn về Cuộc Gọi
- : Cuộc nói chuyện
- 요금제: Cước phí điện thoại
- 기본요금제: Cước cơ bản
- 신서비스 요금: Cước phí dịch vụ thông tin liên lạc
- 국내전료: Cước phí gọi trong nước
- 인요금: Cước khuyến mãi
- 음성: Cuộc gọi âm thanh (gọi bình thường)
- 영상: Cuộc gọi video
- 부재중 전: Cuộc gọi nhỡ
- 음성전 발신: Cuộc gọi đi
- 음성전 수신: Cuộc gọi nhận
- 컬러링: Nhạc chờ
- 벨소리: Nhạc chuông
- 이미지 컬러링: Nhạc chờ bằng hình ảnh
- 진동: Chế độ rung
- 알림 : Thông báo
- 유심: Sim điện thoại
- 전다: Gọi điện thoại
- 걸다: Gọi
- 기록: Danh sách cuộc gọi
- 전부: Danh sách người dùng
- 전번부: Danh bạ điện thoại
- 문자메시지: Tin nhắn văn bản
- 음성메시지: Tin nhắn thoại
NGOẠI NGỮ ATLANTIC ĐẠI ĐỒNG
ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRUNG-HÀN-ANH-NHẬT
ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG HÚC, ĐẠI ĐỒNG, TIÊN DU, BẮC NINH
HOTLINE: 0365.464.182