Đang tải dữ liệu ...
Mua sắm
Đồng Nai
Cơ hội giao thương
Tìm kiếm
E-mail:
Mật khẩu:
   [Đóng]   [Quên mật khẩu?]
Đang tải dữ liệu...
Mua vị trí tin nổi bật tại đây

Bảng Giá Thép Hình I, Thép Hình H.

0988307507
Gửi tin nhắn
Lưu tin

Thời gian đăng

08:33 | 07/12/2018 | Đồng Nai

Lượt xem tin

11

Mã tin

28646527

0988307507

Chat với chủ tin

Mua quyền ưu tiên cho tin

Thép Hình Giá  Rẻ

Thép Hình Tại Thủ Đức

CÔNG Ty TNHH XNK TM MẠNH TRƯỜNG

Website : http://manhtruong.vn/

ĐC:  220/2A Đường Số 7, KP2 , P Tam Bình , Q Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh

Điện Thoại : 08 37295179 HP 0938 326 333 /0938 625 178  Fax   : 08 3729 5179

Email: hoanghiephcm@yahoo.com.vn  Gmail.thepmanhtruong@gmail.com

 Chuyên Kinh Doanh Thép Hình Chữ I 200

Thép Hình Chữ I 200

sử dụng cho nghành,cơ khí chế tạo khuôn ,máy móc,lắp ráp cẩu trục,nhà tiền chế ,nhà xưởng, cầu đường,

Thép Hình Tại HCM

Thép Hình Chữ I 200

Thép Hình Giá  Rẻ
Bảng Giá Thép Hình I, Thép Hình H.
Kích thước danh nghĩa Kích thước mặt cắt ngang KL 1 m chiều dài Mômen quán tính Bán kính xoay
H B r1 r2 r W Ix Iy ix
mm mm mm mm mm mm Kg/m cm4 cm4 cm
H100 X 100   100 100 6 8 10 17.2 383 134 4.18
H125 X 125   125 125 6.5 9 10 23.8 847 293 5.29
H150 X 75   150 75 5 7 8 14 666 49.5 6.11
H150 X 100   148 100 6 9 11 21.1 1,020 151 6.17
H150 X 150   150 150 7 10 11 31.5 1,640 563 6.39
H175 X 175    175 175 7.5 11 12 404 2,880 984 7.5
H200 X 100   198 99 4.5 7 11 18.2 1,580 114 8.26
  200 100 5.5 8 11 21.3 1,840 134 8.24
H200 X 150   194 150 6 9 13 30.6 2,690 507 8.3
H200 X 200   200 200 8 12 13 49.9 4,720 1,600 8.62
* 200 204 12 12 13 56.2 4,980 1,700 8.35
* 208 202 10 16 13 65.7 6,530 2,200 8.83
H250 X 125   248 124 5 8 12 25.7 3,540 255 10.4
  250 125 6 9 12 29.6 4,050 294 10.4
H250 X 175   244 175 7 11 16 44.1 6,120 984 10.4
H250 X 250 * 244 252 11 11 16 64.4 8,790 2,940 10.3
  248 249 8 13 16 66.5 9,930 3,350 10.8
  250 250 9 14 16 72.4 10,800 3,650 10.8
* 250 255 14 14 16 82.2 11,500 3,880 10.5
H300 X 150   298 149 5.5 8 13 32 6,320 442 12.4
  300 150 6.5 9 13 36.7 7,210 508 12.4
H300 X 200   294 200 8 12 18 56.8 11,300 1,600 12.5
* 298 201 9 14 18 65.4 13,300 1,900 12.6
H300 X 300 * 294 302 12 12 18 84.5 16,900 5,520 12.5
* 298 299 9 14 18 87 18,800 6,240 13
  300 300 10 15 18 94 20,400 6,750 13.1
* 300 305 15 15 18 106 21,500 7,100 12.6
* 304 301 11 17 18 106 23,400 7,730 13.2
* 310 305 15 20 18 130 28,150 9,460 13.2
H350 X 175   346 174 6 9 14 41.4 11,100 792 14.5
  350 175 7 11 14 49.6 13,600 984 14.7
* 354 176 8 13 14 57.8 16,100 1,180 14.8
H340 X 250 * 336 249 8 12 20 69.2 18,500 3,090 14.5
  340 250 9 14 20 79.7 21.7 3,650 14.6
H350 X 350 * 338 351 13 13 20 106 28,200 9,380 14.4
* 344 348 10 16 20 115 33,300 11,200 15.1
  350 350 12 19 20 137 40,300 13,600 15.2
* 350 357 19 19 20 156 42,800 14,400 14.7
H400 X 200   396 199 7 11 16 56.6 20,000 1,450 16.7
  400 200 8 13 16 66 23,700 1,740 16.8
* 404 201 9 15 16 75.5 27,500 2,030 16.9
H400 X 300 * 386 299 9 14 22 94.3 33,700 6,240 16.7
  390 300 10 16 22 107 38,700 7,210 16.9
H400 X 400 * 388 402 15 15 22 140 49,000 16,300 16.6
* 394 398 11 18 22 147 56,100 18,900 17.3
* 394 405 18 18 22 168 59,700 20,000 16.7
  400 400 13 21 22 172 66,600 22,400 17.5
  400 408 21 21 22 197 70,900 23,800 16.8
* 406 403 16 24 22 200 78,000 26,200 17.5
* 414 405 18 28 22 232 92,800 31,000 17.7
H450 X 200   446 199 8 12 18 66.2 28,700 1,580 18.5
  450 200 9 14 18 76 33,500 1,870 18.6
H450X300 * 434 299 10 15 24 106 46,800 6,690 18.6
  440 300 11 18 24 124 56,100 8,110 18.9
H500 X 200   496 199 9 14 20 79.5 41,900 1,840 20.3
  500 200 10 16 20 89.6 47,800 2,140 20.5
* 506 201 11 19 20 103 56,500 2,580 20.7
H500 X 300   482 300 11 15 26 114 60,400 6,760 20.4
  488 300 11 18 26 128 71,000 8,110 20.8
H600 X 200   596 199 10 15 22 94.6 68,700 1,980 23.9
  600 200 11 17 22 106 77,600 2,280 24
* 606 201 12 20 22 120 90,400 2,720 24.3
* 612 202 13 23 22 134 103,000 3,180 24.6
H600 X 300   582 300 12 17 28 137 103,000 7,670 24.3
  588 300 12 20 28 151 118,000 9,020 24.8
* 594 302 14 23 28 175 137,000 10,600 24.9
H700 X 300   692 300 13 20 28 166 172,000 9,020 28.6
  700 300 13 24 28 185 201,000 10,800 29.3
* 708 302 15 28 28 215 237,000 12,900 29.4
H800 X 300   792 300 14 22 28 191 254,000 9,930 32.3
  800 300 14 26 28 210 292,000 11,700 33
  808 302 16 30 28 241 339,000 13,800 33.2
H900 X 300 * 890 299 15 23 18 210 339,000 10,300 35.6
* 900 300 16 28 18 240 404,000 12,600 36.4
* 912 302 18 34 18 283 491,000 15,700

thép Hình Chữ I 200

Lưu tin
Chia sẻ