Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Sơn La
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Sơn La
  3. Ô tô
  4. Xe tải/công trình
  5. Dòng xe khác
Ảnh 1/6
  • Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý
  • 1 Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý
  • 2 Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý
  • 3 Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý
  • 4 Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý
  • 5 Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý

Mua , bán xe tải ben Hoa mai 3.45 tấn Hai cầu ,chiến thắng 6.2 tấn Hai cầu tại Sơn La giá cả hợp lý

  • Đăng lúc: 21:57 | 26/11/2021
  • Đã xem: 63
  • Mã tin: 28056680

Giá bán: 310 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2017
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0904201506

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/1
Mua quyền ưu tiên cho tin

CÔNG TY TNHH AUTO HOÀNG QUÂN


Địa chỉ : Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên


Bán xe - 0984 983 915 / 0904201506


 


Công ty chúng tôi chuyên mua bán trao đổi các loại xe Hoa mai, chiến thắng , giải phóng, Trường giang, Hyundai, Thaco trường Hải , Cửu long , Việt Trung


Đại lý bán xe tải thùng, tải ben giá tốt nhất toàn quốc


Bán xe trả góp lãi suất thấp, thời gian vay 6 năm


 http://ototaiben.com/hoa-mai-6-45-tan-2-cau-cabin-moi-hd6450b-4x4-e2td











Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI-HD3450B.4x4-E2TD








 











 























































































































































THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN


ĐƠN VỊ TÍNH


KIỂU - TRỊ SỐ


Loại phương tiện


-


Ô tô tải (tự đổ)


Công thức bánh xe


-


4x4


Kích thước bao (dài x rộng x cao)


mm


5160 x 2020 x 2390


Khoảng cách trục


mm


2850


Vết bánh xe trước/sau


mm


1570/1540


Khoảng sáng gầm xe


mm


230


Khối lượng bản thân


kg


3820


Khối lượng hàng hóa cho phép chở


kg


3450


Khối lượng toàn bộ


kg


7400


Số chỗ ngồi


chỗ


02


Tốc độ cực đại


km/h


85


Độ dốc lớn nhất xe vượt được


%


46


Bán kính quay vòng nhỏ nhất


m


6,0


Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải


độ


46o01'/37o31'


Động cơ


-


490QZL (tăng áp)


Công suất lớn nhất


kW/v/phút


60/3200


Mô men xoắn lớn nhất


N.m/v/phút


206/(2000÷2240)


Nồng độ khí thải


-


Đạt mức tiêu chuẩn EURO II


Ly hợp (côn)


-


Dẫn động thủy lực


Hộp số chính


-


05 số tiến + 01 số lùi


Hộp phân phối


-


02 cấp số


Số lốp


bộ


6 + 1


Cỡ lốp trước/sau


inch


8.25-16/8.25-16


Hệ thống phanh


-


Khí nén hai dòng (lốc kê)


Hệ thống lái


-


Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực


Điện áp hệ thống


Volt


24


Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao)


mm


3045 x 1775 x 525


Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben)


Chiếc


01






Bán xe - 0984 983 915 / 0904201506




















































































  : CHIẾN THẮNG
Số loại (Model code) : CT6.20D2/4x4
Khối lượng bản thân (Kerb mass) : 5.830 kg

Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông


(Authorized pay load)


: 6.200 kg

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông


(Authorized total mass)


: 12.225 kg
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) : 03 người
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) : 5.900 x 2.300 x 2.650
Kích thước lòng thùng hàng : 3.710 x 2.130 x 650
Công thức bánh xe (Drive configuration) : 4x4
Khoảng cách trục (Wheel space) : 3.300 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1.820 / 1.710 mm
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) : 9.00 - 20 / 9.00 - 20
Động cơ (Engine model) : YC4D120-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
Thể tích làm việc (Displacement) : 4.214 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) : 90 kW / 2.800 vòng/phút
Loại nhiên liệu (Type of fuel) : Diesel
Hệ thống phanh
Phanh chính

: Tang trống / Tang trống khí nén


Phanh đỗ : Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm
Hệ thống lái : Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực
Xem thêm các xe khác của thành viên đang bán
Trang 1/2 | Về trang đầu