CÔNG TY TNHH AUTO HOÀNG QUÂN
Địa chỉ : Minh Đức, Mỹ Hào, Hưng Yên
Bán xe - 0984 983 915 / 0904201506
Công ty chúng tôi chuyên mua bán trao đổi các loại xe Hoa mai, chiến thắng , giải phóng, Trường giang, Hyundai, Thaco trường Hải , Cửu long , Việt Trung
Đại lý bán xe tải thùng, tải ben giá tốt nhất toàn quốc
Bán xe trả góp lãi suất thấp, thời gian vay 6 năm
http://ototaiben.com/hoa-mai-6-45-tan-2-cau-cabin-moi-hd6450b-4x4-e2td
Ô tô tải (tự đổ) HOA MAI-HD3450B.4x4-E2TD |
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
KIỂU - TRỊ SỐ
|
---|
Loại phương tiện
|
-
|
Ô tô tải (tự đổ)
|
Công thức bánh xe
|
-
|
4x4
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao)
|
mm
|
5160 x 2020 x 2390
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
2850
|
Vết bánh xe trước/sau
|
mm
|
1570/1540
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
230
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
3820
|
Khối lượng hàng hóa cho phép chở
|
kg
|
3450
|
Khối lượng toàn bộ
|
kg
|
7400
|
Số chỗ ngồi
|
chỗ
|
02
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
85
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được
|
%
|
46
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,0
|
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải
|
độ
|
46o01'/37o31'
|
Động cơ
|
-
|
490QZL (tăng áp)
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/phút
|
60/3200
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
N.m/v/phút
|
206/(2000÷2240)
|
Nồng độ khí thải
|
-
|
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II
|
Ly hợp (côn)
|
-
|
Dẫn động thủy lực
|
Hộp số chính
|
-
|
05 số tiến + 01 số lùi
|
Hộp phân phối
|
-
|
02 cấp số
|
Số lốp
|
bộ
|
6 + 1
|
Cỡ lốp trước/sau
|
inch
|
8.25-16/8.25-16
|
Hệ thống phanh
|
-
|
Khí nén hai dòng (lốc kê)
|
Hệ thống lái
|
-
|
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực
|
Điện áp hệ thống
|
Volt
|
24
|
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao)
|
mm
|
3045 x 1775 x 525
|
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben)
|
Chiếc
|
01
|
|
Bán xe - 0984 983 915 / 0904201506
|
: CHIẾN THẮNG |
Số loại (Model code) |
: CT6.20D2/4x4 |
Khối lượng bản thân (Kerb mass) |
: 5.830 kg |
Khối lượng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
(Authorized pay load)
|
: 6.200 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
(Authorized total mass)
|
: 12.225 kg |
Số người cho phép chở (Seating capacity including driver) |
: 03 người |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) - mm (Overall: length x width x height) |
: 5.900 x 2.300 x 2.650 |
Kích thước lòng thùng hàng |
: 3.710 x 2.130 x 650 |
Công thức bánh xe (Drive configuration) |
: 4x4 |
Khoảng cách trục (Wheel space) |
: 3.300 mm |
Vết bánh xe trước / sau |
: 1.820 / 1.710 mm |
Cỡ lốp trước / sau (Tyre size front / rear) |
: 9.00 - 20 / 9.00 - 20 |
Động cơ (Engine model) |
: YC4D120-20 (4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp) |
Thể tích làm việc (Displacement) |
: 4.214 cm3 |
Công suất lớn nhất / tốc độ quay (Max. output / rpm) |
: 90 kW / 2.800 vòng/phút |
Loại nhiên liệu (Type of fuel) |
: Diesel |
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
: Tang trống / Tang trống khí nén
|
Phanh đỗ |
: Tác động lên bánh xe trục 2 - Tự hãm |
Hệ thống lái |
: Trục vít - ê cu bi - Cơ khí có trợ lực thủy lực |