Thông số kỹ thuật Máy cắt cỏ Husqvarna 541 RS
ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CƠ
Dung tích xilanh 41.5 cm³ / 2.53 cu.inch
Nòng xilanh 40 mm / 1.57 inch
Hành trình xilanh 33 mm / 1.3 inch
Công suất 1.6 kW/ 7000 rpm
Tốc độ vòng quay tối đa 1200 rpm
Dung tích bình xăng 0.94 lít / 32.12 fl oz
Tiêu hao nhiên liệu (g/KWh) 653 g/kWh
Hệ thống điện IKEDA
Tốc độ vòng quay không tải 2500 rpm
Bugi NGK BPMR7A
Khoảng cách đánh lửa 0.6 mm-0.700 / 0.02 “
THÔNG SỐ ĐỘ ỒN, ĐỘ RUNG VÀ KHÍ THẢI
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải 3.1 / 2.8 m/s²
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải 4.5 / 5.0 m/s²
Độ rung tối thiểu trái/phải ở tốc độ dừng 6.8 / 7.9 m/s²
Độ rung tối đa trái/phải ở tốc độ dừng 6.9 / 8 m/s²
Độ ồn tối thiểu/ tối đa dB(A) 76/107 dB(A)
Mức độ tiếng ồn, LWA 109 dB(A)
THÔNG SỐ CHUYỂN ĐỘNG
Số truyền động 1:1.4
Góc nghiêng trục truyền động 35 °
PHỤ KIỆN KÈM THEO
OEM Đầu cắt cước T35M12 ( phụ kiện) T45X M12
OEM Lưỡi cắt cỏ Multi 275-4
OEM dây đeo Dây đeo đôi tiêu chuẩn
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ
Chiều dài ống 1483 mm/ 58.39 inch
Đường kính ống cần 25.4 mm / 1"
Trọng lượng 7.1kg
Xuất xứ Husqvarna
Phụ tùng máy cắt cỏ Máy Cắt Cỏ Husqvarna 541RS New
1. Bình pha
2. Dây đeo + Pas gắn dây đeo
3. Lưỡi cắt cỏ + Chắn cỏ
4. Tay cầm trái
5. Bịch phụ tùng : bulon, lục giác, lục giác 4-5, khóa mở bugi
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VINMAX
VP Hà Nội :258 Phạm Văn Đồng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
VP HCM :SỐ 98 Đường 5A Bình Hưng Hòa, Bình Tân - 0989 429 798
LH : 0966 727 261 ( Ms.Hương)
Email:kdsavimax10@gmail.com
web : maymocviet.com