Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Hà Nội
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Hà Nội
  3. Ô tô
  4. Xe mới
Ảnh 1/15
  • Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 1 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 2 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 3 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 4 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 5 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 6 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 7 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 8 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 9 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 10 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 11 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 12 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 13 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012
  • 14 Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012

Bán Daewoo Novus 14 tấn 8.5 tấn 2012

  • Đăng lúc: 12:35 | 24/10/2012
  • Đã xem: 237
  • Mã tin: 18302801
Mua quyền ưu tiên cho tin

Chuyên bán buôn và bán lẻ xe tải Daewoo Novus, mới 100%, sản xuất 2012, nhập khẩu từ Hàn Quốc như sau:


Giá bán:


+ Daewoo Novus 14 tấn: VND1.579.000.000/ xe


+ Daewoo Novus 8.5 tấn: VND1.249.000.000/ xe


Xe và giấy tờ sẵn sàng giao ngay. Quý khách quan tâm vui lòng liên hệ A. Thinh – 0976391688 – Phòng KD Đông Hải Auto


 


1.      Daewoo Novus – 8.5 tấn (2 chân) – Thông số kỹ thuật như sau:


Loại xe: Tải thùng


Công thức bánh xe: 4x2


Model: F6CEF


Động cơ


Model: DE12TIS


Công suất/ Momen xoắn (PS/Kg.m): 320/135


Dung tích: 11.051


Hộp số:


Model: T10S6


Loại: hộp số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi


Phân bố tải trọng


Trước (kg): 6.500


Sau (kg): 11.500


Khả năng vận hành


Tốc độ tối đa (km/h): 99


Khả năng leo dốc (%): 51.1


Vệt bánh xe tối thiểu (m): 10


Kích thước:


Chiều dài tổng thể D x R x H (mm): 9.870 x 2.459 x 2.990


Chiều dài cơ sở (mm): 5.800


Tải trọng:


Cap Chasssí Curb weight (kg): 7.680


Tải trọng danh nghĩa (kg): 8.500


Tải trọng tối đa cho phép (G.V.W) (kg): 18.000


Thông số khác


Lốp trước/ sau: 12R22.5-16


Dung tích bình xăng (L): 200


 


2.      Daewoo Novus – 14 tấn (3 chân) – Thông số kỹ thuật như sau:


Loại xe: Tải thùng


Công thức bánh xe: 6x4


Model: K9KEF


Động cơ


Model: DE12TIS


Công suất/ Momen xoắn (PS/Kg.m): 340/145


Dung tích: 11.051


Hộp số:


Model: T15S6


Loại: hộp số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi


Phân bố tải trọng


Trước (kg): 6.500


Sau (kg): 23.000


Khả năng vận hành


Tốc độ tối đa (km/h): 108


Khả năng leo dốc (%): 34.7


Vệt bánh xe tối thiểu (m): 11.4


Kích thước:


Chiều dài tổng thể D x R x H (mm): 12.025 x 2.459 x 2.990


Chiều dài cơ sở (mm): 7.000


Tải trọng:


Hàng hóa Curb weight (kg): 11.150


Tải trọng danh nghĩa (kg): 14.000


Tải trọng tối đa cho phép (G.V.W) (kg): 29.500


Thông số khác


Lốp trước/ sau: 12R22.5-16


Dung tích bình xăng (L): 400