Hyundai Thái Dương là đại lý chính thức của nhà máy Hyundai Tracomeco, chuyên phân phối các sản phẩm xe khách mang thương hiệu Tracomeco 3 cục từ 29-47 chỗ: Universe Noble, County thân dài,thân tiêu chuẩn, Buýt B40..Tiếp nối thành công của sản phẩm Universe Noble huyền thoại. Nhà máyTracomeco tiếp tục cho ra mắt sản phẩm Universe Mini( Global Noble) 34 ghế phong cách hoàn toàn mới, kiểu dáng sang trọng, nội thất cao cấp, hiện đại.
Hyundai Thái Dương là đại lý chính thức phân phối sản phẩm Universe Mini K34 ngoài miền Bắc. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn tốt nhất.
Công ty TNHH ô Tô Thái Dương
Đc: Tầng 7- Tòa nhà Nam Hải- KĐT Vĩnh Hoàng- Hoàng Văn Thụ- Hoàng Mai- Hà Nội
www.thegioixekhach.com
Hotline: 0979 048 159 - 0918 048 159( Mr Thắng)
Email: thang@thegioixekhach.vn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE UNIVERSE MINI( GLOBAL NOBLE)
Khung gầm (Base Chassi)
|
Hyundai
|
Động cơ Model D6GA – phun dầu điện tử thế hệ mới
|
D6GA - CRDi
|
Công suất động cơ/Max. Power (PS/rpm)
|
225/2.500
|
Dung tích động cơ / Displacement (cc)
|
5,899
|
Hệ thống máy lạnh theo thiết kế mới nhất của KB Korea
|
Hyundai
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
29-34-39
|
Loại động cơ diezel 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước/4stroke cycle, Turbo water cooler – Direct ejection diezel engine
|
Hyundai
|
Số xylanh x Đường kính x Hành trình piston / Bore & Stroke (mm)
|
6 x 103 x 118
|
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi / Transmission: 6 Forword – 1 Reverse
|
hyundai
|
Hệ thống treo: Đệm khí nén thanh cân bằng (100% bầu hơi)
|
Hyundai
|
Hệ thống phanh hơi WABCO công nghệ Đức
|
Hyundai
|
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank
|
130 Lites
|
Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (Kg.m/rpm)
|
65/1.400
|
Tỷ số nén / Compression Ration
|
17 :1
|
Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực chân không, đĩa đơn khô / Clutch vacuumassisted Hydraulic control, Single dry plate
|
Hyundai
|
|
Chiều dài/overall lengh
|
8,900
|
Kích thước tổng thể / Overall dimensions
|
Chiều rộng/overall width
|
2,300
|
|
Chiều cao/overall height
|
3,200
|
Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm)
|
4,390
|
Tốc độ tối đa / Max. Speed (km/h)
|
100
|
Vệt bánh xe / Wheel Tread. Front/Rear (mm)
|
1.910 / 1.660
|
Khoảng sáng gầm xe / Min Ground Clearance (mm)
|
190
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turing Radius (m)
|
7,4
|
Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability
|
30%
|
Hệ thống phanh khí xả / Exhaust Brake
|
Hyundai
|
Công thức bánh xe: 4x2
|
Cỡ lốp: 245/70R19.5
|
TRACOMECO – THƯƠNG HIỆU XE LẮP RÁP 3 CỤC TẠI VIỆT NAM
|