Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Hà Nội
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Hà Nội
  3. Ô tô
  4. Xe tải/công trình
  5. Faw
Ảnh 1/10
  • Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 1 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 2 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 3 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 4 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 5 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 6 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 7 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 8 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường
  • 9 Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường

Xe tải FAW 6,2 tấn, 6,7 tấn, 7,5 tấn, 8,3 tấn . giá tốt nhất thị trường

  • Đăng lúc: 07:53 | 26/07/2016
  • Đã xem: 65
  • Mã tin: 25492536

Giá bán: 370 Triệu

  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Năm sản xuất: 2016
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0981226202

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/8 | Về trang đầu
Mua quyền ưu tiên cho tin

 

































































































































































































































 


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ô TÔ TẢI FAW 6T


TT Thông số Đơn vị Trị số
I Thông số chung    
1.1 Kích thước chung (DxRxC) mm 6.250 x 2.100 x 3.080
1.2 Chiều dài cơ sở mm 3360
1.3 Vệt bánh xe trước/sau mm 1640/1530
1.4 Khoảng sáng gầm mm 205
1.5 Kích thước lòng thòng mm 4.250 x 1.920 x 1900
1.6 Trọng lượng bản thân Kg 3450
1.7 Trọng tải Kg 5800 - 6000
1.8 Số người trong buồng lái Người 3
1.9 Trọng lượng toàn bộ Kg 9645
1.1'0 Góc dốc lớn nhất khắc phục được % 23
1.11 Tốc độ chuyển động lớn nhất Km/h 90
1.12 Bán kính vòng quay nhỏ nhất theo
vết bánh xe trước phía ngoài
m  
1.13 Mức tiêu hao nhiên liệu ở 100km/h lít 11
II Động cơ   4102QBZL
2.1 Loại nhiên liệu   Diezel
2.2 Số xi lanh   04 (thẳng hàng)
2.3 Dung tích xilanh cc 3760
2.4 Công suất lớn nhất KW(PS)/v/ph 85(115)/3000
2.5 Mô men xoắn lớn nhất Nm(KGm)/v/ph 320/1800-2100
III Hệ thống truyền lực    
3.1 Hộp số   Cơ khí- sáu cấp số tiến một cấp số
lùi, điều khiển bằng tay
IV Hệ thống lái   Trục vít-ê cu bi, dẫn động cơ khí có
trợ lực thủy lực, tay lái gật gù
V Hệ thống phanh    
5.1 Phanh công tác    
  Bánh trước   Má phanh tang trống
Dẫn động khí nén
  Bánh sau   Má phanh tang trống
Dẫn động khí nén
5.2 Phanh tay   Phanh lốc kê, dẫn động khí nén +
lò xo tích năng
VI Hệ thống treo    
6.1 Hệ thống treo trước   Phụ thuộc, nhíp bán elip
Giảm chấn ống thủy lực
6.2 Hệ thống treo sau   Phụ thuộc, nhíp bán elip.
VII Bánh xe và lốp    
7.1 Số lốp xe Chiếc  06 + 1
7.2 Kích thước lốp inch 7.50-16
VIII Hệ thống điện Vôn 24V

 luôn mang đến cho khách hàng những lựa chọn tối ưu nhất:



hỗ trợ vay vốn ngân hàng lên đến 80 % 



hỗ trợ đăng ký đăng kiểm 



XIN LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT NHẤT CÓ THỂ: 0981 226 202