Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
TP HCM
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. TP HCM
  3. Ô tô
  4. Xe tải/công trình
Ảnh 1/3
  • Xe đầu kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu, có xe giao ngay.Liên hệ để giá tốt nhất.
  • 1 Xe đầu kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu, có xe giao ngay.Liên hệ để giá tốt nhất.
  • 2 Xe đầu kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu, có xe giao ngay.Liên hệ để giá tốt nhất.

Xe đầu kéo Hyundai HD1000 nhập khẩu, có xe giao ngay.Liên hệ để giá tốt nhất.

  • Đăng lúc: 08:44 | 20/07/2016
  • Đã xem: 12
  • Mã tin: 25188159

Giá bán: 1 Tỷ 830 Tr

  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Năm sản xuất: 2015
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0938907129

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/8 | Về trang đầu
Mua quyền ưu tiên cho tin

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI 
THACO HD1000



 



























































































































































































STT



THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ



 


THACO HD1000





1



KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)



Kích thước tổng thể (D x R x C)



mm



6.685 x 2.495 x 3130



Chiều dài cơ sở



mm



3.050 + 1.300



Vệt bánh xe



trước/sau



2.040/1.850



Khoảng sáng gầm xe



mm



250



Bán kính vòng quay nhỏ nhất



m



6.8



Dung tích thùng nhiên liệu



lít



350



2



TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)



Trọng lượng bản thân



Kg



8930



Tải trọng cho phép



Kg



14.615



Trọng lượng toàn bộ



Kg



23.675



Số chỗ ngồi



Chỗ



02



3



ĐỘNG CƠ (ENGINE)



Kiểu



D6CA41



Loại động cơ



Diesel, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử



Dung tích xi lanh



cc



12.920



Công suất cực đại/Tốc độ quay



Ps/rpm



410Ps/1.900



Mô men xoắn cực đại



N.m/rpm



1842/1.500



Tiêu chuẩn khí thải


 

Euro II



4



HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)



Ly hợp



Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén



Số tay



16 số tiến, 2 số lùi, 2 cấp số



Tỷ số truyền cuối



3.909



5



HỆ THỐNG LÁI (STEERING)



Kiểu hệ thống lái



Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực



6



HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)



Hệ thống treo



trước



Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực



sau



Phụ thuộc, nhíp lá



7



LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)



Hiệu


KUMHO/HANKOOK

Thông số lốp



trước/sau



12R22.5 



8



HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)



Hệ thống phanh



Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống,phanh tay locker



9



TRANG THIẾT BỊ (OPTION)



Hệ thống âm thanh



Radio, 2 loa



Hệ thống điều hòa cabin



 Có



Kính cửa điều chỉnh điện





Hệ thống khóa cửa trung tâm





Kiểu ca-bin



 Lật



Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe



 Có