Mua vị trí tin nổi bật tại đây
Báo giá sàn gỗ công nghiệp tại Quảng Ninh
Mua quyền ưu tiên cho tin
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ XNK CƯỜNG LINH
JANHOME QUẢNG NINH
Cs1:272 Trần Nhân Tông - Uông Bí
Cs2: 1 Đặng Dung, Giếng Đáy - Hạ Long
Tel: 0203.633.8686 - Fax: 0203.851.172
E-mail: sango.ub@gmail.com
Website: www.janhome.vn
BẢNG BÁO GIÁ
Ngày 01/01/2018
Kính gửi : Quý khách hàng
Trung tâm vật liệu nội ngoại thất Janhome Quảng Ninh xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm như sau.
I. Sàn gỗ JANMI: Sàn gỗ siêu chịu nước – Sản xuất tại Malaysia
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
Sàn gỗ JANMI 8mm, hèm V, vân sần - AC4
Kích thước: (8*193*1283mm). 8 tấm/hộp = 1.98 m2
O39, AC21, O24, CE21, ME32, T11, WE21, T13, O28, O116, A11, O27, W15, O121, O25
m2
300.000
330.000
2
Sàn gỗ JANMI 12mm, hèm V, vân sần - AC4
Bản to - Kích thước: (12*193*1283mm)
5 tấm/hộp = 1.24 m2
T12, W12, CE21, O39, AS21, W26, W16, T11, AC21, W14
m2
405.000
440.000
3
Sàn gỗ JANMI 12mm, hèm V, vân sần - AC4
Bản nhỏ - Kích thước : (12*115*1283mm)
8 tấm/hộp = 1.18 m2
CA11, O116, O119, P13, M32, O121, O120, W12
m2
475.000
505.000
II. Sàn gỗ WOODMAN: Sàn gỗ siêu chịu nước – Sản xuất tại Malaysia
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
Sàn gỗ Woodman 8mm, hèm V, vân sần - AC4
Kích thước: (8*193*1283mm). 8 tấm/hộp = 1.98 m2
O39, AC21, O24, O127, P13, W25, O113, O119, O121, O128, T18
m2
295.000
325.000
III. Sàn gỗ ThaiGreen: Sản xuất tại Thái Lan
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
Sàn gỗ ThaiGreen 8mm
Kích thước: (8*195*1210mm). 12 tấm/hộp = 2.87 m2
13344, 9321, M103, M105, O102, O608
m2
220.000
265.000
2
Sàn gỗ ThaiGreen 12mm - Bản to
Kích thước: (12*195*1210mm) 8 tấm/hộp = 1.92 m2
M105, D1316-11, H104, O103, T104, T12-0102,
m2
280.000
325.000
3
Sàn gỗ ThaiGreen 12mm - Bản nhỏ
Kích thước: (12*115*1210mm) 8 tấm/hộp = 1.36 m2
1299-5,1349-2, D1334-4, N102, N103
m2
295.000
335.000
IV. Sàn gỗ WINEO: Sản xuất tại CHLB ĐỨC
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
WINEO 8mm Kích thước: (195*1288*8mm)
9 tấm/hộp = 2.226 m2
24-M, 26-M, 28-M, 29-M, 31-M, 33-M, 40-M,
m2
315.000
360.000
2
WINEO 8mm - MV2Kích thước: (195*1288*8mm)
9 tấm/hộp = 2.226 m2
18-MV2, 24-MV2, 33-MV2,
45-MV2, 46-MV2, 61-MV2
m2
325.000
370.000
3
WINEO 8mm – SV4Kích thước: (160*1380*8mm)
9 tấm/hộp = 1.99 m2
08-SV4, 09-SV4, 43-SV4, 44-SV4, 46-SV4, 48-SV4
m2
345.000
390.000
4
WINEO 10mm –Kích thước: (195*1845*10mm)
6 tấm/hộp = 2.158 m2
24-XLV4, 45-XLV4, 63-XLV4, 66-XLV4
m2
445.000
490.000
I. Sàn gỗ Green Floormax: Sàn gỗ xanh siêu chịu nước – Sản xuất tại Án Độ
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
Sàn gỗ Green Floormax 8mm, AC4 - Class 32
KT: (1202*192*8)mm, 9t/1h - 2,078 m2
FL017, FL008, FL015, FL005, FL024, FLP514, FL018, FL022, FL004, FLP508, FLP506, FLP515
m2
290.000
335.000
2
Sàn gỗ Green Floormax 12 mm, AC4 - Class 32
KT: (1202*192*12)mm, 6t/1h - 1,385 m2
FL018-T, FL022-T, FL004-T, FLP508-T, FLP506-T, FLP515-T
m2
390.000
435.000
V. SÀN GỖ FLORTON – Sản xuất tại Việt Nam
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
Sàn gỗ Florton KT: (1224*121*12)mm
FL403, FL606, FLM601, FLO305, FLU212
m2
210.000
250.000
VI. SÀN GỖ ECOFLOOR – Made in China
STT
Sản Phẩm
Mã mầu
ĐVT
Đơn giá vật tư
Đơn giá thi công
1
Sàn gỗ Ecofloor 8mm KT: (1219*199*8)mm
10 tấm/ hộp=2,4258m2
0212-2, 0240-6, 2220-2, 2220-31, 6203-1
m2
140.000
185.000
2
Sàn gỗ Ecofloor 12mm KT: (810*150*12)mm
20 tấm/ hộp=2,43m2
0241-139, 6311-5, 6383-7, 6386-8, 6388-26, 6433-1
m2
170.000
215.000
3
Sàn gỗ Ecofloor vân gỗ tự nhiên 12mm
KT: (1219*198*12)mm
30102, 30105, 30106
m2
255.000
300.000
VII. Phụ kiện sàn gỗ:
1
Phào nhựa chân tường JANMI (15*80*2440mm)
nhựa chịu nước tuyệt đối
m
30.000
2
Phào nhựa chân tường DKP (15*80*2440mm)
Dầy 15mm Cao 80mm
m
35.000
3
Phào chân tường Floren (15*80*2440 mm)
Dầy 15mm Cao 80mm
m
30.000
4
Nẹp chân tường cho sàn 8mm - (2,7m/thanh)
Nẹp nhựa
m
30.000
5
Nẹp chân tường cho sàn 12mm - (2,7m/thanh)
Nẹp nhựa
m
35.000
6
Nẹp hợp kim thông phòng (T) bản 2cm
Nẹp đồng
m
85.000
7
Nẹp hợp kim kết thúc (F) bản 2cm
Nẹp đồng
m
85.000
8
Xốp tráng nilon 2,5mm
Xốp nilon
m
8.000
9
Xốp tráng bạc 2,5mm
Xốp bạc
m
12.000
10
Cao xu non
Cao xu
m
25.000
Lưu ý :
1 – Nhân công : - Đơn giá nhân công > 30m2 : 25.000/ m2
- Đơn giá chưa bao gồm phào nẹp
- Với đơn hàng dưới 20m2 cộng thêm 15,000đ/1 m2 . Với đơn hàng trên 20m2 và dưới 30m2 cộng thêm 10,000đ/ m2 (Áp dụng cho cả vật tư lẫn thi công hoàn thiện).
2 – Thanh toán : Đơn giá trên là đơn giá thanh toán ngay khi lấy hàng.
3-Vận chuyển, bốc xếp : Miễn phí vận chuyển và bốc xếp đầu lên cho các đơn hàng có giá trị > 8 triệu đồng và trong vòng bán kính 10km tính từ kho
- Trường hợp vận chuyển xa hơn 10km xin Quý khách vui lòng thanh toán thêm chi phí vận chuyển phát sinh.
- Trường hợp ngõ, ngách nhỏ xe ô tô không vào được, Công ty chỉ giao hàng đến đầu ngõ, ngách.
4- Thuế VAT: Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT.
5- Hàng thừa trả lại: Hàng trả lại phải còn nguyên tấm, nguyên thanh, không sứt hỏng. Số lượng hàng trả lại không vượt quá 10% số lượng hàng lấy và thời gian không quá 1 tuần kể từ ngày xuất hàng.
- Hàng trả lại không có vỏ hộp trừ 10% giá trị.
- Hàng trả lại được nhập về kho, kiểm tra chất lượng hàng không sứt, hỏng mới trả lại tiền.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr. Hoàng Mạnh Linh - Mobile: 093 229 5566 - 097 240 22 33
Xin chân thành cảm ơn !
Xem theo tỉnh thànhVề đầu trang