Đang tải dữ liệu ...
Về trang chủ Ô tô
Bình Dương
Đang tải dữ liệu...
  1. Trang chủ
  2. Bình Dương
  3. Ô tô
  4. Hyundai
  5. Dòng xe khác
Ảnh 1/3
  • Xe tai Hyundai Xe tai Truong Hai
  • 1 Xe tai Hyundai Xe tai Truong Hai
  • 2 Xe tai Hyundai Xe tai Truong Hai

Xe tai Hyundai Xe tai Truong Hai

  • Đăng lúc: 12:29 | 18/08/2014
  • Đã xem: 93
  • Mã tin: 22336447

Giá bán: 565 Triệu

  • Xuất xứ: Trong nước
  • Năm sản xuất: 2014
  • Hộp số: Số tay

Liên hệ người bán

0938807096

Chat với người bán

Lưu tin

Chia sẻ tin
Có thể bạn quan tâm
Trang 1/1
Mua quyền ưu tiên cho tin

 CN LÁI THIÊU CTY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI


3A, Kp Bình Hòa, Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương


Hotline: 0938 807 096 Mr. TRUNG


 


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI THACO HD65



 


 























































































































































































































STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
 

THACO HD65

 

1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.815 x 2.050 x 2.270
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390
Chiều dài cơ sở mm 3.375
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe mm 220
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2
Khả năng leo dốc % 37,9
Tốc độ tối đa km/h 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 2.780
Tải trọng cho phép Kg 2.500
Trọng lượng toàn bộ Kg 5.475
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu D4DB-d
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải   Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181
Tỷ số truyền cuối 6.166
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu CASUMINA
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Radio, USB 
Hệ thống điều hòa cabin   Có
Kính cửa điều chỉnh điện  Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm  Có
Kiểu ca-bin  Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  Có
10 BẢO HÀNH (WARRANTY)  2 năm hoặc 50.000 km


 MỘT SỐ HÌNH ẢNH XE


                    


                


 CÁC LOẠI THÙNG THACO CUNG CẤP


 


ĐẶC BIỆT XE GẮN CẨU VÀ XE BÀN NÂNG CÓ SẴN PHIẾU XUẤT XƯỞNG