Phụ Trách Kinh Doanh : Trương Minh Trí - 0357764053 - Kích thước tổng thể (DxRxC): 6240 x 1920 x 2905 mm - Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC): 4380 x 1840 x 1880 mm - Vết bánh trước/sau: 1460/1425 mm - Chiều dài cơ sở: 3360 mm - Khoảng sáng gầm xe: 205 mm - Khối lượng bản thân: 2900kg - Tải trọng: 1990kg - Khối lượng toàn bộ: 4995kg - Số chỗ ngồi: 3 người - Tên động cơ: CUMMINS - Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp - Dung tích xi lanh: 2746cc - Đường kính x hành trình piston: 93,5 x 100mm - Công suất cực đại/ tốc độ quay: 90kw/3200 vòng/phút (120 mã) - Mô men xoắn/ tốc độ quay: 285kw/1800-3000vòng/phút - Ly hợp: Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không - Hộp số: Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi - Kiểu loại cơ cấu lái: Trục vít ê cu-bi, cơ khí, trợ lực thủy lực - Hệ thống phanh chính: Phanh tang trống, thủy lực hai dòng, trợ lực chân không - Phanh đỗ: Tang trống, cơ khí, tác động trục thứ cấp của hộp số - Hệ thống phanh phụ: Phanh khí xả động cơ - Trước : Phụ thuộc, nhíp lá/(7+0), giảm chấn thủy lực - Sau: Phụ thuộc, nhíp lá/(4+5), giảm chấn thủy lực - Trước/sau: 7.00-16/DUAL 7.00-16